Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tiếp thụ


recevoir; assimiler.
Tiếp thụ học vấn
recevoir de l'instruction
tiếp thụ tư tưởng mới
assimiler des idées nouvelles.
tirer avantage de.
Tiếp thụ kinh nghiệm của người đi trước
tirer avantage de l'expérience de ses prédécesseurs.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.