|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tiếp thụ
| recevoir; assimiler. | | | Tiếp thụ học vấn | | recevoir de l'instruction | | | tiếp thụ tư tưởng mới | | assimiler des idées nouvelles. | | | tirer avantage de. | | | Tiếp thụ kinh nghiệm của người đi trước | | tirer avantage de l'expérience de ses prédécesseurs. |
|
|
|
|